Thời gian hiện tại ở Kharbathā Banī Ḩārith, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Kharbathā Banī Ḩārith. Đánh bẩy Kharbathā Banī Ḩārith mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharbathā Banī Ḩārith mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharbathā Banī Ḩārith, nhiều khách sạn ở Kharbathā Banī Ḩārith, dân số ở Kharbathā Banī Ḩārith, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Kharbathā Banī Ḩārith, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:32
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharbathā Banī Ḩārith, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Kharbathā Banī Ḩārith, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°56'42" 31.9451 |
Kinh độ | 35°4'19" 35.0719 |
Dân số | 2,808 |
Tính số lượt xem | 2,841 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,536 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,147 |
Sân bay gần Kharbathā Banī Ḩārith, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 20 km 12 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 32 km 20 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 90 km 56 ml | |
HFA | Haifa Airport | 96 km 60 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 212 km 131 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 213 km 132 ml |