Thời gian hiện tại ở Ḩalḩūl, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Ḩalḩūl. Đánh bẩy Ḩalḩūl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩalḩūl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩalḩūl, nhiều khách sạn ở Ḩalḩūl, dân số ở Ḩalḩūl, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Ḩalḩūl, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:22
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩalḩūl, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ḩalḩūl, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°34'49" 31.5803 |
Kinh độ | 35°6'6" 35.1018 |
Dân số | 21,076 |
Tính số lượt xem | 21,124 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,576 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,192 |
Sân bay gần Ḩalḩūl, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 52 km 32 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 65 km 41 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 86 km 53 ml | |
HFA | Haifa Airport | 137 km 85 ml | |
URY | Gurayat Airport | 207 km 129 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 252 km 157 ml |