Thời gian hiện tại ở Khirbat al Ḩasakah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Khirbat al Ḩasakah. Đánh bẩy Khirbat al Ḩasakah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat al Ḩasakah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat al Ḩasakah, nhiều khách sạn ở Khirbat al Ḩasakah, dân số ở Khirbat al Ḩasakah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Khirbat al Ḩasakah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:45
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat al Ḩasakah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Khirbat al Ḩasakah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°33'50" 31.564 |
Kinh độ | 35°5'47" 35.0965 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,262 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 49,104 |
Sân bay gần Khirbat al Ḩasakah, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 53 km 33 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 67 km 42 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 86 km 54 ml | |
HFA | Haifa Airport | 139 km 86 ml | |
URY | Gurayat Airport | 207 km 129 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 254 km 158 ml |