Thời gian hiện tại ở Ḩajjah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Ḩajjah. Đánh bẩy Ḩajjah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩajjah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩajjah, nhiều khách sạn ở Ḩajjah, dân số ở Ḩajjah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Ḩajjah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:01
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩajjah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ḩajjah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°12'15" 32.2043 |
Kinh độ | 35°7'51" 35.1308 |
Dân số | 2,444 |
Tính số lượt xem | 2,481 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,608 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,230 |
Sân bay gần Ḩajjah, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 33 km 21 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 34 km 21 ml | |
HFA | Haifa Airport | 68 km 42 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 97 km 60 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 184 km 114 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 186 km 116 ml |