Thời gian hiện tại ở Khirbat Ghuwayn al Fawqā, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Khirbat Ghuwayn al Fawqā. Đánh bẩy Khirbat Ghuwayn al Fawqā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat Ghuwayn al Fawqā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat Ghuwayn al Fawqā, nhiều khách sạn ở Khirbat Ghuwayn al Fawqā, dân số ở Khirbat Ghuwayn al Fawqā, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Khirbat Ghuwayn al Fawqā, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:26
:48 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat Ghuwayn al Fawqā, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Khirbat Ghuwayn al Fawqā, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°21'40" 31.361 |
Kinh độ | 35°4'44" 35.079 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,877 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,569 |
Sân bay gần Khirbat Ghuwayn al Fawqā, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 74 km 46 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 87 km 54 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 95 km 59 ml | |
HFA | Haifa Airport | 161 km 100 ml | |
URY | Gurayat Airport | 209 km 130 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 277 km 172 ml |