Thời gian hiện tại ở Dayr Abū Ḑa‘īf, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Dayr Abū Ḑa‘īf. Đánh bẩy Dayr Abū Ḑa‘īf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dayr Abū Ḑa‘īf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dayr Abū Ḑa‘īf, nhiều khách sạn ở Dayr Abū Ḑa‘īf, dân số ở Dayr Abū Ḑa‘īf, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Dayr Abū Ḑa‘īf, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:47
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dayr Abū Ḑa‘īf, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Dayr Abū Ḑa‘īf, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°27'22" 32.456 |
Kinh độ | 35°21'42" 35.3616 |
Dân số | 5,506 |
Tính số lượt xem | 5,540 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,516 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,123 |
Sân bay gần Dayr Abū Ḑa‘īf, West Bank, Palestine
HFA | Haifa Airport | 50 km 31 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 67 km 41 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 69 km 43 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 101 km 63 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 151 km 94 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 153 km 95 ml |