Thời gian hiện tại ở Wādī aḑ Ḑabi‘, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Wādī aḑ Ḑabi‘. Đánh bẩy Wādī aḑ Ḑabi‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī aḑ Ḑabi‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī aḑ Ḑabi‘, nhiều khách sạn ở Wādī aḑ Ḑabi‘, dân số ở Wādī aḑ Ḑabi‘, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Wādī aḑ Ḑabi‘, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:08
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī aḑ Ḑabi‘, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Wādī aḑ Ḑabi‘, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°27'12" 32.4532 |
Kinh độ | 35°19'56" 35.3323 |
Dân số | 406 |
Tính số lượt xem | 424 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,480 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,077 |
Sân bay gần Wādī aḑ Ḑabi‘, West Bank, Palestine
HFA | Haifa Airport | 48 km 30 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 64 km 40 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 66 km 41 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 102 km 63 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 153 km 95 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 153 km 95 ml |