Thời gian hiện tại ở Bīr Nabālā, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Bīr Nabālā. Đánh bẩy Bīr Nabālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīr Nabālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīr Nabālā, nhiều khách sạn ở Bīr Nabālā, dân số ở Bīr Nabālā, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Bīr Nabālā, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:40
:20 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīr Nabālā, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Bīr Nabālā, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°51'3" 31.8508 |
Kinh độ | 35°12'13" 35.2036 |
Dân số | 4,776 |
Tính số lượt xem | 4,828 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,362 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,934 |
Sân bay gần Bīr Nabālā, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 36 km 22 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 48 km 30 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 76 km 47 ml | |
HFA | Haifa Airport | 108 km 67 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 212 km 132 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 221 km 138 ml |