Thời gian hiện tại ở Bayt ‘Ūr at Taḩtā, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Bayt ‘Ūr at Taḩtā. Đánh bẩy Bayt ‘Ūr at Taḩtā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt ‘Ūr at Taḩtā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt ‘Ūr at Taḩtā, nhiều khách sạn ở Bayt ‘Ūr at Taḩtā, dân số ở Bayt ‘Ūr at Taḩtā, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Bayt ‘Ūr at Taḩtā, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:24
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt ‘Ūr at Taḩtā, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Bayt ‘Ūr at Taḩtā, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°53'46" 31.8961 |
Kinh độ | 35°4'54" 35.0818 |
Dân số | 4,313 |
Tính số lượt xem | 4,346 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,582 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,200 |
Sân bay gần Bayt ‘Ūr at Taḩtā, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 23 km 14 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 36 km 22 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 88 km 55 ml | |
HFA | Haifa Airport | 102 km 63 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 215 km 134 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 218 km 136 ml |