Thời gian hiện tại ở Bayt Ḩamdān al Aḩmad, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Bayt Ḩamdān al Aḩmad. Đánh bẩy Bayt Ḩamdān al Aḩmad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt Ḩamdān al Aḩmad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt Ḩamdān al Aḩmad, nhiều khách sạn ở Bayt Ḩamdān al Aḩmad, dân số ở Bayt Ḩamdān al Aḩmad, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Bayt Ḩamdān al Aḩmad, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:55
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt Ḩamdān al Aḩmad, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Bayt Ḩamdān al Aḩmad, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°28'8" 32.4688 |
Kinh độ | 35°9'3" 35.1507 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,061 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,818 |
Sân bay gần Bayt Ḩamdān al Aḩmad, West Bank, Palestine
HFA | Haifa Airport | 40 km 25 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 53 km 33 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 58 km 36 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 115 km 71 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 154 km 96 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 165 km 102 ml |