Thời gian hiện tại ở An Nazlah al Wusţá, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – An Nazlah al Wusţá. Đánh bẩy An Nazlah al Wusţá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Nazlah al Wusţá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Nazlah al Wusţá, nhiều khách sạn ở An Nazlah al Wusţá, dân số ở An Nazlah al Wusţá, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở An Nazlah al Wusţá, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:55
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Nazlah al Wusţá, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về An Nazlah al Wusţá, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°24'32" 32.4089 |
Kinh độ | 35°5'39" 35.0942 |
Dân số | 337 |
Tính số lượt xem | 375 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,139 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,634 |
Sân bay gần An Nazlah al Wusţá, West Bank, Palestine
SDV | Dov Hoz Airport | 44 km 28 ml | |
HFA | Haifa Airport | 45 km 28 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 50 km 31 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 114 km 71 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 162 km 101 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 173 km 108 ml |