Thời gian hiện tại ở Aţ Ţaybah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Aţ Ţaybah. Đánh bẩy Aţ Ţaybah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţaybah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţaybah, nhiều khách sạn ở Aţ Ţaybah, dân số ở Aţ Ţaybah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţaybah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:25
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţaybah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Aţ Ţaybah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°30'54" 32.5149 |
Kinh độ | 35°11'9" 35.1857 |
Dân số | 2,129 |
Tính số lượt xem | 2,162 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,286 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 49,135 |
Sân bay gần Aţ Ţaybah, West Bank, Palestine
HFA | Haifa Airport | 36 km 22 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 59 km 37 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 64 km 40 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 116 km 72 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 149 km 92 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 159 km 99 ml |