Thời gian hiện tại ở ‘Aţārah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – ‘Aţārah. Đánh bẩy ‘Aţārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Aţārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Aţārah, nhiều khách sạn ở ‘Aţārah, dân số ở ‘Aţārah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở ‘Aţārah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:45
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Aţārah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về ‘Aţārah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°0'2" 32.0006 |
Kinh độ | 35°12'17" 35.2047 |
Dân số | 2,240 |
Tính số lượt xem | 2,275 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,584 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,203 |
Sân bay gần ‘Aţārah, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 32 km 20 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 41 km 25 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 80 km 50 ml | |
HFA | Haifa Airport | 92 km 57 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 199 km 124 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 205 km 127 ml |