Thời gian hiện tại ở Ar Rīḩīyah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Ar Rīḩīyah. Đánh bẩy Ar Rīḩīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rīḩīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rīḩīyah, nhiều khách sạn ở Ar Rīḩīyah, dân số ở Ar Rīḩīyah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Ar Rīḩīyah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:17
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rīḩīyah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Ar Rīḩīyah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°28'10" 31.4695 |
Kinh độ | 35°4'40" 35.0778 |
Dân số | 3,369 |
Tính số lượt xem | 3,437 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,136 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,631 |
Sân bay gần Ar Rīḩīyah, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 62 km 39 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 76 km 47 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 91 km 56 ml | |
HFA | Haifa Airport | 149 km 93 ml | |
URY | Gurayat Airport | 209 km 130 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 265 km 165 ml |