Thời gian hiện tại ở Al Fandaqūmīyah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Al Fandaqūmīyah. Đánh bẩy Al Fandaqūmīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Fandaqūmīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Fandaqūmīyah, nhiều khách sạn ở Al Fandaqūmīyah, dân số ở Al Fandaqūmīyah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Al Fandaqūmīyah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:42
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Fandaqūmīyah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Al Fandaqūmīyah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°19'14" 32.3206 |
Kinh độ | 35°12'12" 35.2033 |
Dân số | 3,266 |
Tính số lượt xem | 3,298 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,540 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,152 |
Sân bay gần Al Fandaqūmīyah, West Bank, Palestine
SDV | Dov Hoz Airport | 46 km 29 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 47 km 29 ml | |
HFA | Haifa Airport | 57 km 35 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 100 km 62 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 170 km 105 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 172 km 107 ml |