Thời gian hiện tại ở Abū al ‘Ajāj, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Abū al ‘Ajāj. Đánh bẩy Abū al ‘Ajāj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū al ‘Ajāj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū al ‘Ajāj, nhiều khách sạn ở Abū al ‘Ajāj, dân số ở Abū al ‘Ajāj, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Abū al ‘Ajāj, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:07
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū al ‘Ajāj, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Abū al ‘Ajāj, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°6'59" 32.1164 |
Kinh độ | 35°29'22" 35.4894 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,602 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,224 |
Sân bay gần Abū al ‘Ajāj, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 60 km 37 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 64 km 40 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 66 km 41 ml | |
HFA | Haifa Airport | 88 km 55 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 173 km 107 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 190 km 118 ml |