Thời gian hiện tại ở Ḩayy aţ Ţabbākh, Jenin, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Jenin, West Bank – Ḩayy aţ Ţabbākh. Đánh bẩy Ḩayy aţ Ţabbākh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy aţ Ţabbākh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy aţ Ţabbākh, nhiều khách sạn ở Ḩayy aţ Ţabbākh, dân số ở Ḩayy aţ Ţabbākh, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Ḩayy aţ Ţabbākh, Jenin, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:37
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy aţ Ţabbākh, Jenin, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Ḩayy aţ Ţabbākh, Jenin, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°28'8" 32.469 |
Kinh độ | 35°17'19" 35.2885 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,335 |
Về Jenin, West Bank, Palestine
Dân số | 311,231 |
Tính số lượt xem | 1,201 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,901 |
Sân bay gần Ḩayy aţ Ţabbākh, Jenin, West Bank, Palestine
HFA | Haifa Airport | 45 km 28 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 62 km 39 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 65 km 41 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 106 km 66 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 152 km 95 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 155 km 96 ml |