Tất cả các múi giờ ở Jenin, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Jenin – West Bank. Đánh bẩy Jenin, West Bank mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jenin, West Bank mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Palestine. Mã điện thoại ở Palestine. Mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian hiện tại ở Jenin, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:49
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jenin, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Tất cả các thành phố của Jenin, West Bank, Palestine nơi chúng ta biết múi giờ
- Janīn
- Bīr al Bāshā
- ‘Ābā
- Ḩayy Wād Bal‘amah
- Ḩayy as Sarāyā
- Ḩayy Bāb al Wād
- Ḩayy al Ḩawākīr
- Ḩayy al Marāḩ
- Al Baldah al Qadīmah
- Ḑāḩiyat Şabāḩ al Khayr
- Ḩayy as Sudrah
- Ḩayy Ḩawmāt
- Ḩayy Nahr al Muqaţţa‘
- Ḩayy aţ Ţabbākh
- ‘Arab as Suwayţāt
- Ḩayy al Manşūrah
- Ḩayy al Hadaf
- Ḩayy aş Şinā‘ah
- Ḩayy az Zahrā’
- Ḩayy al ‘Armah
- Al Jamīlāt
- Jalamat as Siyār
- Ḩayy al Basātīn ash Shamālīyah
- Ḩayy al Maydān
- Naẖal Ginnat
Về Jenin, West Bank, Palestine
Dân số | 311,231 |
Tính số lượt xem | 1,209 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,572 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,188 |