Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Ḩawākīr, Jenin, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Jenin, West Bank – Ḩayy al Ḩawākīr. Đánh bẩy Ḩayy al Ḩawākīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Ḩawākīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Ḩawākīr, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Ḩawākīr, dân số ở Ḩayy al Ḩawākīr, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Ḩawākīr, Jenin, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:16
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Ḩawākīr, Jenin, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Ḩayy al Ḩawākīr, Jenin, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°27'31" 32.4585 |
Kinh độ | 35°18'28" 35.3079 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,017 |
Về Jenin, West Bank, Palestine
Dân số | 311,231 |
Tính số lượt xem | 1,231 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,762 |
Sân bay gần Ḩayy al Ḩawākīr, Jenin, West Bank, Palestine
HFA | Haifa Airport | 47 km 29 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 63 km 39 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 65 km 41 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 104 km 65 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 153 km 95 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 155 km 96 ml |