Thời gian hiện tại ở Rās al Wād, Bethlehem, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Bethlehem, West Bank – Rās al Wād. Đánh bẩy Rās al Wād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rās al Wād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rās al Wād, nhiều khách sạn ở Rās al Wād, dân số ở Rās al Wād, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Rās al Wād, Bethlehem, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:43
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rās al Wād, Bethlehem, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Rās al Wād, Bethlehem, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°41'36" 31.6933 |
Kinh độ | 35°15'5" 35.2514 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,074 |
Về Bethlehem, West Bank, Palestine
Dân số | 216,114 |
Tính số lượt xem | 1,158 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,552 |
Sân bay gần Rās al Wād, Bethlehem, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 50 km 31 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 63 km 39 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 70 km 43 ml | |
HFA | Haifa Airport | 126 km 78 ml | |
URY | Gurayat Airport | 194 km 121 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 225 km 140 ml |