Thời gian hiện tại ở Khirbat Umm aţ Ţal‘, Al Quds, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Al Quds, West Bank – Khirbat Umm aţ Ţal‘. Đánh bẩy Khirbat Umm aţ Ţal‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat Umm aţ Ţal‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat Umm aţ Ţal‘, nhiều khách sạn ở Khirbat Umm aţ Ţal‘, dân số ở Khirbat Umm aţ Ţal‘, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Khirbat Umm aţ Ţal‘, Al Quds, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:37
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat Umm aţ Ţal‘, Al Quds, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Khirbat Umm aţ Ţal‘, Al Quds, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°41'50" 31.6971 |
Kinh độ | 35°15'50" 35.264 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,552 |
Về Al Quds, West Bank, Palestine
Dân số | 419,108 |
Tính số lượt xem | 1,106 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,164 |
Sân bay gần Khirbat Umm aţ Ţal‘, Al Quds, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 50 km 31 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 64 km 40 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 69 km 43 ml | |
HFA | Haifa Airport | 126 km 78 ml | |
URY | Gurayat Airport | 193 km 120 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 224 km 139 ml |