Thời gian hiện tại ở Ţūlkarm, Tulkarm, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Tulkarm, West Bank – Ţūlkarm. Đánh bẩy Ţūlkarm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţūlkarm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţūlkarm, nhiều khách sạn ở Ţūlkarm, dân số ở Ţūlkarm, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Ţūlkarm, Tulkarm, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:39
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţūlkarm, Tulkarm, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Ţūlkarm, Tulkarm, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°18'37" 32.3104 |
Kinh độ | 35°1'43" 35.0286 |
Dân số | 44,169 |
Tính số lượt xem | 44,359 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 36,231 |
Về Tulkarm, West Bank, Palestine
Dân số | 182,053 |
Tính số lượt xem | 1,167 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 46,490 |
Sân bay gần Ţūlkarm, Tulkarm, West Bank, Palestine
SDV | Dov Hoz Airport | 32 km 20 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 38 km 23 ml | |
HFA | Haifa Airport | 56 km 35 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 112 km 69 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 174 km 108 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 185 km 115 ml |