Thời gian hiện tại ở Dhannābah, Tulkarm, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Tulkarm, West Bank – Dhannābah. Đánh bẩy Dhannābah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dhannābah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dhannābah, nhiều khách sạn ở Dhannābah, dân số ở Dhannābah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Dhannābah, Tulkarm, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:58
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dhannābah, Tulkarm, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Dhannābah, Tulkarm, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°18'48" 32.3134 |
Kinh độ | 35°2'29" 35.0414 |
Dân số | 8,193 |
Tính số lượt xem | 8,254 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,562 |
Về Tulkarm, West Bank, Palestine
Dân số | 182,053 |
Tính số lượt xem | 1,265 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,176 |
Sân bay gần Dhannābah, Tulkarm, West Bank, Palestine
SDV | Dov Hoz Airport | 33 km 21 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 38 km 24 ml | |
HFA | Haifa Airport | 55 km 34 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 111 km 69 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 173 km 108 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 184 km 114 ml |