Thời gian hiện tại ở Ḩablah, Qalqilya, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Qalqilya, West Bank – Ḩablah. Đánh bẩy Ḩablah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩablah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩablah, nhiều khách sạn ở Ḩablah, dân số ở Ḩablah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Ḩablah, Qalqilya, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:58
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩablah, Qalqilya, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Ḩablah, Qalqilya, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°9'55" 32.1652 |
Kinh độ | 34°58'39" 34.9775 |
Dân số | 5,945 |
Tính số lượt xem | 6,011 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,584 |
Về Qalqilya, West Bank, Palestine
Dân số | 110,800 |
Tính số lượt xem | 1,351 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,204 |
Sân bay gần Ḩablah, Qalqilya, West Bank, Palestine
SDV | Dov Hoz Airport | 19 km 12 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 21 km 13 ml | |
HFA | Haifa Airport | 72 km 45 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 107 km 67 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 191 km 119 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 200 km 124 ml |