Thời gian hiện tại ở ‘Ayn ad Duyūk al Fawqā, Jericho, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Jericho, West Bank – ‘Ayn ad Duyūk al Fawqā. Đánh bẩy ‘Ayn ad Duyūk al Fawqā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ayn ad Duyūk al Fawqā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ayn ad Duyūk al Fawqā, nhiều khách sạn ở ‘Ayn ad Duyūk al Fawqā, dân số ở ‘Ayn ad Duyūk al Fawqā, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở ‘Ayn ad Duyūk al Fawqā, Jericho, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:08
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ayn ad Duyūk al Fawqā, Jericho, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về ‘Ayn ad Duyūk al Fawqā, Jericho, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°53'14" 31.8871 |
Kinh độ | 35°25'38" 35.4272 |
Dân số | 810 |
Tính số lượt xem | 841 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,318 |
Về Jericho, West Bank, Palestine
Dân số | 52,154 |
Tính số lượt xem | 874 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,879 |
Sân bay gần ‘Ayn ad Duyūk al Fawqā, Jericho, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 54 km 34 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 56 km 35 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 65 km 40 ml | |
HFA | Haifa Airport | 109 km 68 ml | |
URY | Gurayat Airport | 183 km 114 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 198 km 123 ml |