Thời gian hiện tại ở Dayr Qurunţul, Jericho, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Jericho, West Bank – Dayr Qurunţul. Đánh bẩy Dayr Qurunţul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dayr Qurunţul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dayr Qurunţul, nhiều khách sạn ở Dayr Qurunţul, dân số ở Dayr Qurunţul, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Dayr Qurunţul, Jericho, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:19
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dayr Qurunţul, Jericho, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Dayr Qurunţul, Jericho, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°52'35" 31.8763 |
Kinh độ | 35°26'3" 35.4342 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,394 |
Về Jericho, West Bank, Palestine
Dân số | 52,154 |
Tính số lượt xem | 896 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 49,266 |
Sân bay gần Dayr Qurunţul, Jericho, West Bank, Palestine
AMM | Queen Alia International Airport | 55 km 34 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 55 km 34 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 66 km 41 ml | |
HFA | Haifa Airport | 110 km 69 ml | |
URY | Gurayat Airport | 182 km 113 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 198 km 123 ml |