Thời gian hiện tại ở Z̧ahrat Zayn ad Dīn, Al Quds, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Al Quds, West Bank – Z̧ahrat Zayn ad Dīn. Đánh bẩy Z̧ahrat Zayn ad Dīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Z̧ahrat Zayn ad Dīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Z̧ahrat Zayn ad Dīn, nhiều khách sạn ở Z̧ahrat Zayn ad Dīn, dân số ở Z̧ahrat Zayn ad Dīn, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Z̧ahrat Zayn ad Dīn, Al Quds, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:04
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Z̧ahrat Zayn ad Dīn, Al Quds, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Z̧ahrat Zayn ad Dīn, Al Quds, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°45'0" 31.75 |
Kinh độ | 35°15'0" 35.25 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,297 |
Về Al Quds, West Bank, Palestine
Dân số | 419,108 |
Tính số lượt xem | 1,129 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 49,148 |
Sân bay gần Z̧ahrat Zayn ad Dīn, Al Quds, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 45 km 28 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 59 km 37 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 70 km 43 ml | |
HFA | Haifa Airport | 120 km 74 ml | |
URY | Gurayat Airport | 196 km 122 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 219 km 136 ml |