Thời gian hiện tại ở Khirbat Jubb ar Rūm, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Khirbat Jubb ar Rūm. Đánh bẩy Khirbat Jubb ar Rūm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat Jubb ar Rūm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat Jubb ar Rūm, nhiều khách sạn ở Khirbat Jubb ar Rūm, dân số ở Khirbat Jubb ar Rūm, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Khirbat Jubb ar Rūm, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:27
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat Jubb ar Rūm, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Khirbat Jubb ar Rūm, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°44'29" 31.7414 |
Kinh độ | 35°16'5" 35.2681 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,661 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,291 |
Sân bay gần Khirbat Jubb ar Rūm, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 47 km 29 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 61 km 38 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 68 km 42 ml | |
HFA | Haifa Airport | 121 km 75 ml | |
URY | Gurayat Airport | 194 km 120 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 219 km 136 ml |