Thời gian hiện tại ở East Jerusalem, Al Quds, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Al Quds, West Bank – East Jerusalem. Đánh bẩy East Jerusalem mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá East Jerusalem mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở East Jerusalem, nhiều khách sạn ở East Jerusalem, dân số ở East Jerusalem, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở East Jerusalem, Al Quds, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:30
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở East Jerusalem, Al Quds, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về East Jerusalem, Al Quds, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°47'0" 31.7834 |
Kinh độ | 35°14'2" 35.2339 |
Dân số | 428,304 |
Tính số lượt xem | 428,522 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 36,361 |
Về Al Quds, West Bank, Palestine
Dân số | 419,108 |
Tính số lượt xem | 1,074 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 46,649 |
Sân bay gần East Jerusalem, Al Quds, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 42 km 26 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 55 km 34 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 72 km 45 ml | |
HFA | Haifa Airport | 116 km 72 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 217 km 135 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 228 km 142 ml |