Thời gian hiện tại ở Al Ḩaram ash Sharīf, Al Quds, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Al Quds, West Bank – Al Ḩaram ash Sharīf. Đánh bẩy Al Ḩaram ash Sharīf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩaram ash Sharīf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩaram ash Sharīf, nhiều khách sạn ở Al Ḩaram ash Sharīf, dân số ở Al Ḩaram ash Sharīf, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Al Ḩaram ash Sharīf, Al Quds, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:45
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩaram ash Sharīf, Al Quds, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Al Ḩaram ash Sharīf, Al Quds, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°46'60" 31.7833 |
Kinh độ | 35°13'60" 35.2333 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,599 |
Về Al Quds, West Bank, Palestine
Dân số | 419,108 |
Tính số lượt xem | 1,107 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,220 |
Sân bay gần Al Ḩaram ash Sharīf, Al Quds, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 42 km 26 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 55 km 34 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 72 km 45 ml | |
HFA | Haifa Airport | 116 km 72 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 217 km 135 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 229 km 142 ml |