Thời gian hiện tại ở Jabal ar Raḩmah, Al Khalil, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Al Khalil, West Bank – Jabal ar Raḩmah. Đánh bẩy Jabal ar Raḩmah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jabal ar Raḩmah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jabal ar Raḩmah, nhiều khách sạn ở Jabal ar Raḩmah, dân số ở Jabal ar Raḩmah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Jabal ar Raḩmah, Al Khalil, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:25
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jabal ar Raḩmah, Al Khalil, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Jabal ar Raḩmah, Al Khalil, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°31'22" 31.5229 |
Kinh độ | 35°5'45" 35.0957 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,656 |
Về Al Khalil, West Bank, Palestine
Dân số | 706,508 |
Tính số lượt xem | 1,281 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,286 |
Sân bay gần Jabal ar Raḩmah, Al Khalil, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 57 km 36 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 71 km 44 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 87 km 54 ml | |
HFA | Haifa Airport | 143 km 89 ml | |
URY | Gurayat Airport | 207 km 129 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 259 km 161 ml |