Thời gian hiện tại ở Wādī at Tuffāḩ al Jadīd, Al Khalil, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Al Khalil, West Bank – Wādī at Tuffāḩ al Jadīd. Đánh bẩy Wādī at Tuffāḩ al Jadīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī at Tuffāḩ al Jadīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī at Tuffāḩ al Jadīd, nhiều khách sạn ở Wādī at Tuffāḩ al Jadīd, dân số ở Wādī at Tuffāḩ al Jadīd, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Wādī at Tuffāḩ al Jadīd, Al Khalil, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:35
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī at Tuffāḩ al Jadīd, Al Khalil, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Wādī at Tuffāḩ al Jadīd, Al Khalil, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°31'39" 31.5274 |
Kinh độ | 35°5'41" 35.0947 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,573 |
Về Al Khalil, West Bank, Palestine
Dân số | 706,508 |
Tính số lượt xem | 1,280 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,189 |
Sân bay gần Wādī at Tuffāḩ al Jadīd, Al Khalil, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 57 km 35 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 70 km 44 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 87 km 54 ml | |
HFA | Haifa Airport | 143 km 89 ml | |
URY | Gurayat Airport | 207 km 129 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 258 km 161 ml |