Thời gian hiện tại ở Al Baldah al Qadīmah, Al Khalil, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Al Khalil, West Bank – Al Baldah al Qadīmah. Đánh bẩy Al Baldah al Qadīmah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Baldah al Qadīmah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Baldah al Qadīmah, nhiều khách sạn ở Al Baldah al Qadīmah, dân số ở Al Baldah al Qadīmah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Al Baldah al Qadīmah, Al Khalil, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:50
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Baldah al Qadīmah, Al Khalil, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Al Baldah al Qadīmah, Al Khalil, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°31'35" 31.5264 |
Kinh độ | 35°6'28" 35.1077 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,608 |
Về Al Khalil, West Bank, Palestine
Dân số | 706,508 |
Tính số lượt xem | 1,281 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,230 |
Sân bay gần Al Baldah al Qadīmah, Al Khalil, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 57 km 36 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 71 km 44 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 86 km 54 ml | |
HFA | Haifa Airport | 143 km 89 ml | |
URY | Gurayat Airport | 206 km 128 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 258 km 161 ml |