Thời gian hiện tại ở Cibões, Terras de Bouro, Distrito de Braga, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Terras de Bouro, Distrito de Braga – Cibões. Đánh bẩy Cibões mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cibões mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cibões, nhiều khách sạn ở Cibões, dân số ở Cibões, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Cibões, Terras de Bouro, Distrito de Braga, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
02:59
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cibões, Terras de Bouro, Distrito de Braga, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Cibões, Terras de Bouro, Distrito de Braga, Portuguese Republic
Vĩ độ | 41°44'36" 41.7433 |
Kinh độ | -9°43'10" -8.28069 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Distrito de Braga, Portuguese Republic
Dân số | 831,368 |
Tính số lượt xem | 42,293 |
Về Terras de Bouro, Distrito de Braga, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 1,770 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 645,042 |
Sân bay gần Cibões, Terras de Bouro, Distrito de Braga, Portuguese Republic
VGO | Vigo Airport | 61 km 38 ml | |
OPO | Porto Airport | 65 km 40 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 66 km 41 ml | |
VSE | Viseu Airport | 125 km 78 ml | |
BGC | Braganca Airport | 127 km 79 ml | |
SCQ | Santiago De Compostela Airport | 129 km 80 ml |