Thời gian hiện tại ở Vale de Prados, Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Bragança Municipality, Distrito de Bragança – Vale de Prados. Đánh bẩy Vale de Prados mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vale de Prados mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vale de Prados, nhiều khách sạn ở Vale de Prados, dân số ở Vale de Prados, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Vale de Prados, Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
17:49
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vale de Prados, Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Vale de Prados, Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Vĩ độ | 41°46'6" 41.7682 |
Kinh độ | -7°21'5" -6.64848 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Dân số | 148,808 |
Tính số lượt xem | 24,936 |
Về Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Dân số | 35,000 |
Tính số lượt xem | 4,398 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 652,221 |
Sân bay gần Vale de Prados, Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
BGC | Braganca Airport | 10 km 6 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 105 km 66 ml | |
SLM | Matacan Airport | 122 km 76 ml | |
LEN | Leon Airport | 123 km 77 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 150 km 93 ml | |
VSE | Viseu Airport | 163 km 102 ml |