Thời gian hiện tại ở Taberna Seca, Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco – Taberna Seca. Đánh bẩy Taberna Seca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taberna Seca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taberna Seca, nhiều khách sạn ở Taberna Seca, dân số ở Taberna Seca, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Taberna Seca, Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
02:45
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taberna Seca, Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:19 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Taberna Seca, Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°50'9" 39.8359 |
Kinh độ | -8°25'9" -7.5808 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Dân số | 208,070 |
Tính số lượt xem | 27,906 |
Về Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 4,850 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 636,773 |
Sân bay gần Taberna Seca, Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 95 km 59 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 124 km 77 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 163 km 102 ml | |
OPO | Porto Airport | 181 km 113 ml | |
SLM | Matacan Airport | 206 km 128 ml | |
BGC | Braganca Airport | 231 km 144 ml |