Thời gian hiện tại ở Vale Godinho, Sertã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Sertã, Distrito de Castelo Branco – Vale Godinho. Đánh bẩy Vale Godinho mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vale Godinho mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vale Godinho, nhiều khách sạn ở Vale Godinho, dân số ở Vale Godinho, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Vale Godinho, Sertã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
16:39
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vale Godinho, Sertã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Vale Godinho, Sertã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°46'13" 39.7703 |
Kinh độ | -9°55'38" -8.07284 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Dân số | 208,070 |
Tính số lượt xem | 28,036 |
Về Sertã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 4,755 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 639,987 |
Sân bay gần Vale Godinho, Sertã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 99 km 61 ml | |
LIS | Lisbon Portela Airport | 144 km 89 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 145 km 90 ml | |
OPO | Porto Airport | 171 km 106 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 172 km 107 ml | |
BGC | Braganca Airport | 253 km 157 ml |