Thời gian hiện tại ở São Martinho da Cortiça, Arganil, Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Arganil, Distrito de Coimbra – São Martinho da Cortiça. Đánh bẩy São Martinho da Cortiça mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá São Martinho da Cortiça mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở São Martinho da Cortiça, nhiều khách sạn ở São Martinho da Cortiça, dân số ở São Martinho da Cortiça, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở São Martinho da Cortiça, Arganil, Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
03:40
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở São Martinho da Cortiça, Arganil, Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về São Martinho da Cortiça, Arganil, Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
Vĩ độ | 40°16'16" 40.2712 |
Kinh độ | -9°50'52" -8.15224 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
Dân số | 441,245 |
Tính số lượt xem | 46,551 |
Về Arganil, Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 3,838 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 645,072 |
Sân bay gần São Martinho da Cortiça, Arganil, Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 47 km 29 ml | |
OPO | Porto Airport | 116 km 72 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 119 km 74 ml | |
BGC | Braganca Airport | 208 km 129 ml | |
VGO | Vigo Airport | 221 km 137 ml | |
SCQ | Santiago De Compostela Airport | 293 km 182 ml |