Thời gian hiện tại ở Barranco do Banho, Monchique, Distrito de Faro, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Monchique, Distrito de Faro – Barranco do Banho. Đánh bẩy Barranco do Banho mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barranco do Banho mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barranco do Banho, nhiều khách sạn ở Barranco do Banho, dân số ở Barranco do Banho, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Barranco do Banho, Monchique, Distrito de Faro, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
23:28
:49 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barranco do Banho, Monchique, Distrito de Faro, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:34 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Barranco do Banho, Monchique, Distrito de Faro, Portuguese Republic
Vĩ độ | 37°17'47" 37.2964 |
Kinh độ | -9°26'54" -8.55154 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Distrito de Faro, Portuguese Republic
Dân số | 458,734 |
Tính số lượt xem | 36,736 |
Về Monchique, Distrito de Faro, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 3,223 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 628,528 |
Sân bay gần Barranco do Banho, Monchique, Distrito de Faro, Portuguese Republic
PRM | Portimao Airport | 18 km 11 ml | |
FAO | Faro Airport | 60 km 37 ml | |
HEV | Huelva | 142 km 88 ml | |
LIS | Lisbon Portela Airport | 172 km 107 ml | |
CDZ | Cadiz | 217 km 135 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 233 km 145 ml |