Thời gian hiện tại ở Eira da Pedra, Ansião, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Ansião, Distrito de Leiria – Eira da Pedra. Đánh bẩy Eira da Pedra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Eira da Pedra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Eira da Pedra, nhiều khách sạn ở Eira da Pedra, dân số ở Eira da Pedra, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Eira da Pedra, Ansião, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
01:20
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Eira da Pedra, Ansião, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Eira da Pedra, Ansião, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°51'58" 39.8662 |
Kinh độ | -9°36'39" -8.38916 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Dân số | 459,450 |
Tính số lượt xem | 44,085 |
Về Ansião, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 3,387 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 636,629 |
Sân bay gần Eira da Pedra, Ansião, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 96 km 60 ml | |
LIS | Lisbon Portela Airport | 138 km 85 ml | |
OPO | Porto Airport | 154 km 96 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 168 km 105 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 173 km 108 ml | |
BGC | Braganca Airport | 257 km 160 ml |