Thời gian hiện tại ở Louriceira, Pedrógão Grande, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Pedrógão Grande, Distrito de Leiria – Louriceira. Đánh bẩy Louriceira mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Louriceira mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Louriceira, nhiều khách sạn ở Louriceira, dân số ở Louriceira, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Louriceira, Pedrógão Grande, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
19:24
:30 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Louriceira, Pedrógão Grande, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Louriceira, Pedrógão Grande, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°58'22" 39.9727 |
Kinh độ | -9°52'29" -8.12529 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Dân số | 459,450 |
Tính số lượt xem | 45,122 |
Về Pedrógão Grande, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 1,704 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 650,882 |
Sân bay gần Louriceira, Pedrógão Grande, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 77 km 48 ml | |
OPO | Porto Airport | 148 km 92 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 151 km 94 ml | |
LIS | Lisbon Portela Airport | 159 km 99 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 164 km 102 ml | |
BGC | Braganca Airport | 235 km 146 ml |