Thời gian hiện tại ở Cabeça das Mós, Sardoal, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Sardoal, Distrito de Santarém – Cabeça das Mós. Đánh bẩy Cabeça das Mós mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cabeça das Mós mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cabeça das Mós, nhiều khách sạn ở Cabeça das Mós, dân số ở Cabeça das Mós, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Cabeça das Mós, Sardoal, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
09:06
:59 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cabeça das Mós, Sardoal, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Cabeça das Mós, Sardoal, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°32'4" 39.5345 |
Kinh độ | -9°52'31" -8.12486 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Dân số | 475,344 |
Tính số lượt xem | 47,521 |
Về Sardoal, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 1,097 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 641,317 |
Sân bay gần Cabeça das Mós, Sardoal, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
LIS | Lisbon Portela Airport | 121 km 75 ml | |
VSE | Viseu Airport | 125 km 78 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 133 km 83 ml | |
OPO | Porto Airport | 195 km 121 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 199 km 124 ml | |
BGC | Braganca Airport | 279 km 173 ml |