Thời gian hiện tại ở Muḩayriqat Janūb aş Şu‘lūkīyah, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Giờ địa phương hiện tại ở State of Qatar – Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah – Muḩayriqat Janūb aş Şu‘lūkīyah. Đánh bẩy Muḩayriqat Janūb aş Şu‘lūkīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muḩayriqat Janūb aş Şu‘lūkīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muḩayriqat Janūb aş Şu‘lūkīyah, nhiều khách sạn ở Muḩayriqat Janūb aş Şu‘lūkīyah, dân số ở Muḩayriqat Janūb aş Şu‘lūkīyah, mã điện thoại ở State of Qatar, mã tiền tệ ở State of Qatar.
Thời gian chính xác ở Muḩayriqat Janūb aş Şu‘lūkīyah, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Múi giờ "Asia/Qatar"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:29
:00 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muḩayriqat Janūb aş Şu‘lūkīyah, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:11 |
Về Muḩayriqat Janūb aş Şu‘lūkīyah, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Vĩ độ | 25°48'34" 25.8094 |
Kinh độ | 51°3'22" 51.0561 |
Tính số lượt xem | 112 |
Về Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Dân số | 33,690 |
Tính số lượt xem | 2,167 |
Về State of Qatar
Mã quốc gia ISO | QA |
Khu vực của đất nước | 11,437 km2 |
Dân số | 840,926 |
Tên miền cấp cao nhất | .QA |
Mã tiền tệ | QAR |
Mã điện thoại | 974 |
Tính số lượt xem | 20,217 |
Sân bay gần Muḩayriqat Janūb aş Şu‘lūkīyah, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
BAH | Bahrain International Airport | 67 km 42 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 79 km 49 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 242 km 150 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 275 km 171 ml | |
KIH | Kish International Airport | 302 km 188 ml |