Thời gian hiện tại ở Al Masākir ‘Uraydah, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Giờ địa phương hiện tại ở State of Qatar – Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah – Al Masākir ‘Uraydah. Đánh bẩy Al Masākir ‘Uraydah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Masākir ‘Uraydah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Masākir ‘Uraydah, nhiều khách sạn ở Al Masākir ‘Uraydah, dân số ở Al Masākir ‘Uraydah, mã điện thoại ở State of Qatar, mã tiền tệ ở State of Qatar.
Thời gian chính xác ở Al Masākir ‘Uraydah, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Múi giờ "Asia/Qatar"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:15
:05 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Masākir ‘Uraydah, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:10 |
Về Al Masākir ‘Uraydah, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Vĩ độ | 25°43'56" 25.7322 |
Kinh độ | 51°35'19" 51.5886 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Dân số | 33,690 |
Tính số lượt xem | 2,197 |
Về State of Qatar
Mã quốc gia ISO | QA |
Khu vực của đất nước | 11,437 km2 |
Dân số | 840,926 |
Tên miền cấp cao nhất | .QA |
Mã tiền tệ | QAR |
Mã điện thoại | 974 |
Tính số lượt xem | 20,496 |
Sân bay gần Al Masākir ‘Uraydah, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
DOH | Hamad International Airport | 52 km 32 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 113 km 70 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 216 km 134 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 242 km 151 ml | |
KIH | Kish International Airport | 254 km 158 ml |