Thời gian hiện tại ở Şin‘ al Ḩumaydī, Baladīyat ar Rayyān, State of Qatar
Giờ địa phương hiện tại ở State of Qatar – Baladīyat ar Rayyān – Şin‘ al Ḩumaydī. Đánh bẩy Şin‘ al Ḩumaydī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şin‘ al Ḩumaydī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şin‘ al Ḩumaydī, nhiều khách sạn ở Şin‘ al Ḩumaydī, dân số ở Şin‘ al Ḩumaydī, mã điện thoại ở State of Qatar, mã tiền tệ ở State of Qatar.
Thời gian chính xác ở Şin‘ al Ḩumaydī, Baladīyat ar Rayyān, State of Qatar
Múi giờ "Asia/Qatar"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:25
:34 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şin‘ al Ḩumaydī, Baladīyat ar Rayyān, State of Qatar
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:10 |
Về Şin‘ al Ḩumaydī, Baladīyat ar Rayyān, State of Qatar
Vĩ độ | 25°22'11" 25.3697 |
Kinh độ | 51°20'13" 51.3369 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Baladīyat ar Rayyān, State of Qatar
Dân số | 286,514 |
Tính số lượt xem | 2,386 |
Về State of Qatar
Mã quốc gia ISO | QA |
Khu vực của đất nước | 11,437 km2 |
Dân số | 840,926 |
Tên miền cấp cao nhất | .QA |
Mã tiền tệ | QAR |
Mã điện thoại | 974 |
Tính số lượt xem | 20,411 |
Sân bay gần Şin‘ al Ḩumaydī, Baladīyat ar Rayyān, State of Qatar
DOH | Hamad International Airport | 25 km 16 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 123 km 76 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 264 km 164 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 290 km 180 ml | |
KIH | Kish International Airport | 294 km 182 ml |