Thời gian hiện tại ở ‘Adhbah ash Shamālīyah, Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Giờ địa phương hiện tại ở State of Qatar – Baladīyat ash Shamāl – ‘Adhbah ash Shamālīyah. Đánh bẩy ‘Adhbah ash Shamālīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Adhbah ash Shamālīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Adhbah ash Shamālīyah, nhiều khách sạn ở ‘Adhbah ash Shamālīyah, dân số ở ‘Adhbah ash Shamālīyah, mã điện thoại ở State of Qatar, mã tiền tệ ở State of Qatar.
Thời gian chính xác ở ‘Adhbah ash Shamālīyah, Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Múi giờ "Asia/Qatar"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:59
:14 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Adhbah ash Shamālīyah, Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Về ‘Adhbah ash Shamālīyah, Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Vĩ độ | 26°4'16" 26.071 |
Kinh độ | 51°18'16" 51.3045 |
Tính số lượt xem | 81 |
Về Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Dân số | 5,510 |
Tính số lượt xem | 3,426 |
Về State of Qatar
Mã quốc gia ISO | QA |
Khu vực của đất nước | 11,437 km2 |
Dân số | 840,926 |
Tên miền cấp cao nhất | .QA |
Mã tiền tệ | QAR |
Mã điện thoại | 974 |
Tính số lượt xem | 20,589 |
Sân bay gần ‘Adhbah ash Shamālīyah, Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
BAH | Bahrain International Airport | 71 km 44 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 93 km 58 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 204 km 127 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 237 km 147 ml | |
KIH | Kish International Airport | 271 km 168 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 325 km 202 ml |