Thời gian hiện tại ở Fuwayriţ al Qadīm, Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Giờ địa phương hiện tại ở State of Qatar – Baladīyat ash Shamāl – Fuwayriţ al Qadīm. Đánh bẩy Fuwayriţ al Qadīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fuwayriţ al Qadīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fuwayriţ al Qadīm, nhiều khách sạn ở Fuwayriţ al Qadīm, dân số ở Fuwayriţ al Qadīm, mã điện thoại ở State of Qatar, mã tiền tệ ở State of Qatar.
Thời gian chính xác ở Fuwayriţ al Qadīm, Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Múi giờ "Asia/Qatar"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:23
:57 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fuwayriţ al Qadīm, Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:11 |
Về Fuwayriţ al Qadīm, Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Vĩ độ | 26°2'4" 26.0345 |
Kinh độ | 51°22'2" 51.3672 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Dân số | 5,510 |
Tính số lượt xem | 3,405 |
Về State of Qatar
Mã quốc gia ISO | QA |
Khu vực của đất nước | 11,437 km2 |
Dân số | 840,926 |
Tên miền cấp cao nhất | .QA |
Mã tiền tệ | QAR |
Mã điện thoại | 974 |
Tính số lượt xem | 20,442 |
Sân bay gần Fuwayriţ al Qadīm, Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
BAH | Bahrain International Airport | 78 km 49 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 87 km 54 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 203 km 126 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 235 km 146 ml | |
KIH | Kish International Airport | 266 km 165 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 330 km 205 ml |