Thời gian hiện tại ở Ar Ruwayḑah, Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Giờ địa phương hiện tại ở State of Qatar – Baladīyat ash Shamāl – Ar Ruwayḑah. Đánh bẩy Ar Ruwayḑah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Ruwayḑah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Ruwayḑah, nhiều khách sạn ở Ar Ruwayḑah, dân số ở Ar Ruwayḑah, mã điện thoại ở State of Qatar, mã tiền tệ ở State of Qatar.
Thời gian chính xác ở Ar Ruwayḑah, Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Múi giờ "Asia/Qatar"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:32
:00 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Ruwayḑah, Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:15 |
Về Ar Ruwayḑah, Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Vĩ độ | 26°4'22" 26.0728 |
Kinh độ | 51°8'22" 51.1395 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Dân số | 5,510 |
Tính số lượt xem | 3,426 |
Về State of Qatar
Mã quốc gia ISO | QA |
Khu vực của đất nước | 11,437 km2 |
Dân số | 840,926 |
Tên miền cấp cao nhất | .QA |
Mã tiền tệ | QAR |
Mã điện thoại | 974 |
Tính số lượt xem | 20,593 |
Sân bay gần Ar Ruwayḑah, Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
BAH | Bahrain International Airport | 56 km 35 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 99 km 61 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 215 km 134 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 250 km 155 ml | |
KIH | Kish International Airport | 287 km 178 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 322 km 200 ml |