Thời gian hiện tại ở Al Khurayţīyāt, Baladīyat Umm Şalāl, State of Qatar
Giờ địa phương hiện tại ở State of Qatar – Baladīyat Umm Şalāl – Al Khurayţīyāt. Đánh bẩy Al Khurayţīyāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Khurayţīyāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Khurayţīyāt, nhiều khách sạn ở Al Khurayţīyāt, dân số ở Al Khurayţīyāt, mã điện thoại ở State of Qatar, mã tiền tệ ở State of Qatar.
Thời gian chính xác ở Al Khurayţīyāt, Baladīyat Umm Şalāl, State of Qatar
Múi giờ "Asia/Qatar"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:06
:48 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Khurayţīyāt, Baladīyat Umm Şalāl, State of Qatar
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:09 |
Về Al Khurayţīyāt, Baladīyat Umm Şalāl, State of Qatar
Vĩ độ | 25°23'18" 25.3884 |
Kinh độ | 51°25'31" 51.4252 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Baladīyat Umm Şalāl, State of Qatar
Dân số | 33,909 |
Tính số lượt xem | 1,296 |
Về State of Qatar
Mã quốc gia ISO | QA |
Khu vực của đất nước | 11,437 km2 |
Dân số | 840,926 |
Tên miền cấp cao nhất | .QA |
Mã tiền tệ | QAR |
Mã điện thoại | 974 |
Tính số lượt xem | 20,272 |
Sân bay gần Al Khurayţīyāt, Baladīyat Umm Şalāl, State of Qatar
DOH | Hamad International Airport | 19 km 12 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 126 km 79 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 258 km 160 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 282 km 175 ml | |
KIH | Kish International Airport | 285 km 177 ml |