Thời gian hiện tại ở Dumbrăvița, Comuna Ceru-Băcăinţi, Judeţul Alba, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Ceru-Băcăinţi, Judeţul Alba – Dumbrăvița. Đánh bẩy Dumbrăvița mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dumbrăvița mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dumbrăvița, nhiều khách sạn ở Dumbrăvița, dân số ở Dumbrăvița, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Dumbrăvița, Comuna Ceru-Băcăinţi, Judeţul Alba, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:38
:52 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dumbrăvița, Comuna Ceru-Băcăinţi, Judeţul Alba, România
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:57 |
Về Dumbrăvița, Comuna Ceru-Băcăinţi, Judeţul Alba, România
Vĩ độ | 45°58'58" 45.9829 |
Kinh độ | 23°15'59" 23.2663 |
Dân số | 56 |
Tính số lượt xem | 88 |
Về Judeţul Alba, România
Dân số | 327,224 |
Tính số lượt xem | 34,842 |
Về Comuna Ceru-Băcăinţi, Judeţul Alba, România
Tính số lượt xem | 444 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 832,753 |
Sân bay gần Dumbrăvița, Comuna Ceru-Băcăinţi, Judeţul Alba, România
SBZ | Sibiu Airport | 68 km 42 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 95 km 59 ml | |
CRA | Craiova Airport | 191 km 119 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 193 km 120 ml |